Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới, luôn khơi gợi trong tôi nhiều suy ngẫm về hành trình lan tỏa và khả năng thích ứng phi thường của nó. Điều làm tôi đặc biệt chú ý là Phật giáo có lẽ là tôn giáo đầu tiên vượt qua những rào cản văn hóa, ngôn ngữ và địa lý để kết nối các nền văn minh cổ đại, như giữa Nam Á và đế chế Hán của Trung Hoa. Nếu không có Phật giáo, liệu hai nền văn hóa này có cơ hội giao thoa và hiểu biết lẫn nhau đến vậy?
Sự Lan Tỏa Kỳ Diệu và Tính Thiêng Liêng Di Động
Tại sao một giáo lý khởi nguồn từ lưu vực sông Hằng lại có thể trở thành một tôn giáo toàn cầu? Tôi tin rằng một phần câu trả lời nằm ở “tính thiêng liêng có thể mang theo” của Phật giáo. Không giống nhiều tôn giáo khác bị ràng buộc vào quê hương, ngôn ngữ gốc hay những điều kiêng kỵ về ô uế khi di chuyển, Phật giáo lại cho thấy một sự linh hoạt đáng kinh ngạc.
Khi các nhà sư Triều Tiên giới thiệu Phật giáo vào Nhật Bản, họ đã mang theo bốn yếu tố cốt lõi: các vị tăng sĩ, kinh điển, xá lợi của những người đã viên tịch và các hình tượng thờ phụng. Chính bốn yếu tố này đã tạo nên nền tảng cho khả năng lan tỏa của Phật giáo. Việc tôn thờ xá lợi, những di cốt sau lễ hỏa táng, đóng một vai trò quan trọng. Người Phật tử không e ngại sự ô uế từ cái chết; ngược lại, xá lợi mang theo sức mạnh của người đã khuất và có thể biến bất cứ nơi nào thành một thánh địa. Nơi nào có dấu hiệu hỏa táng ở châu Á, gần như chắc chắn Phật giáo đã từng hiện diện ở đó.
Ban đầu, khi đã có xá lợi – di thể của chính Đức Phật – người ta không thấy cần thiết phải có hình tượng. Tuy nhiên, khi Phật giáo lan rộng và tiếp xúc với người Hy Lạp Bactria, những người có truyền thống tạc tượng các vị vua và danh nhân, họ đã mong muốn có chân dung của Đức Phật. Từ đó, những hình tượng Phật đầu tiên ra đời, mang phong cách nghệ thuật Hy Lạp, thậm chí Đức Phật còn được thể hiện trong trang phục toga của La Mã. Điều này cho thấy sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ và khả năng thích ứng của Phật giáo. Hình tượng Phật giáo cũng trở nên “di động”, có thể mang đi khắp nơi.
Các tu viện, với những tăng ni chuyên nghiệp, cạo đầu, mặc áo cà sa, giữ giới luật, cũng là một đóng góp lớn. Những tu viện này không chỉ là nơi tu hành mà còn trở thành những trung tâm học thuật, bệnh xá, trường học dọc theo các tuyến đường thương mại, tương tự như các đoàn thương gia Ba Tư hay các phái bộ truyền giáo ở California sau này. Chính các thương nhân đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Phật giáo đi xa, bởi họ cần những nơi dừng chân an toàn và các nhà sư có thể cung cấp điều đó.
Và cuối cùng, kinh điển Phật giáo có thể dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào. Đức Phật được cho là đã dạy rằng nếu giáo pháp mô tả sự vật đúng như bản chất của chúng, thì người ta có thể nói điều đó bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào. Điều này cho phép kinh điển Phật giáo được dịch sang tiếng Tây Tạng, tiếng Trung Hoa, và nhiều ngôn ngữ khác, được ghi chép trên lá cọ, vỏ cây bạch dương, và sau này là được in ấn trên quy mô lớn.
Dấu Ấn Phật Giáo tại Việt Nam
Con đường biển từ Ấn Độ sang Trung Hoa vào thời nhà Hán (206 TCN – 220 CN) thường đi qua Việt Nam. Chính tại đây, trung tâm Phật giáo Luy Lâu đã hình thành, trở thành điểm dừng chân, giảng dạy, học tiếng Hán và dịch kinh của nhiều nhà sư Ấn Độ trước khi họ tiếp tục hành trình đến Trung Hoa. Có thể nói, Việt Nam chính là một trong những cửa ngõ đầu tiên đưa Phật giáo vào Trung Hoa.
Luận thuyết đầu tiên về Phật giáo bằng tiếng Hán, “Mâu Tử Lý Hoặc Luận”, lại được viết tại Việt Nam bởi Mâu Tử, một người Hán đến Việt Nam tị nạn. Ông học Phật giáo tại đây và viết luận thuyết này để bảo vệ đạo Phật trước những công kích. Thiền tông (Dhyana trong tiếng Phạn, Thiền trong tiếng Việt) cũng bắt đầu ở Việt Nam với thiền sư Tăng Hội, người gốc Sogdian. Ông đã đến Nam Kinh, Trung Hoa vào năm 255 và giảng dạy các phương pháp thiền Đại thừa trong suốt 25 năm. Theo “Cao Tăng Truyện”, Tăng Hội là người đầu tiên chính thức truyền giới cho các nhà sư Trung Hoa.
Vào giữa thế kỷ thứ năm, nhà sư Ấn Độ Dharmadeva đến Việt Nam truyền bá Thiền tông, trước cả khi Bồ Đề Đạt Ma đến Trung Hoa. Học trò xuất sắc của ông, Thiền sư Huệ Thắng, sau này đã được mời sang Trung Hoa giảng dạy. Nhiều nhà sư Việt Nam khác như Đạo Thiền, một Luật sư, cũng đã sang Trung Hoa, truyền giới cho hàng ngàn nhà sư và viên tịch tại đó.
Từ thế kỷ thứ sáu đến thế kỷ thứ mười một, ba thiền phái lớn đã được thành lập tại Việt Nam: phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi do một nhà sư Ấn Độ sáng lập năm 580, phái Vô Ngôn Thông do Thiền sư Vô Ngôn Thông từ Trung Hoa đến sáng lập, và phái Thảo Đường do Thiền sư Thảo Đường, một nhà sư Trung Hoa bị bắt làm tù binh trong chiến tranh Việt – Chăm, sáng lập. Các thiền phái này đã đóng góp to lớn vào việc hình thành những đặc điểm riêng biệt của nghệ thuật, văn hóa, đạo đức và chính trị Việt Nam. Quốc sư Vạn Hạnh thuộc phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi, nổi tiếng với trí tuệ và thực hành bất bạo động, đã góp phần giữ gìn hòa bình cho đất nước.
Đầu thế kỷ thứ mười ba, Thiền sư Hiện Quang thuộc phái Vô Ngôn Thông đã thành lập một dòng thiền mới trên núi Yên Tử, kết hợp giáo lý của cả ba thiền phái trước đó. Dưới thời nhà Trần, vua Trần Nhân Tông đã từ bỏ ngai vàng để xuất gia, trở thành đệ tử của Thiền sư Tuệ Trung thuộc dòng Yên Tử, và sau đó sáng lập ra thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Đây là thời kỳ Phật giáo cực thịnh ở Việt Nam, với việc ấn hành Đại Tạng Kinh gồm hơn 5.000 pho và chỉ riêng phái Trúc Lâm đã truyền giới cho hơn 15.000 tăng ni trong khoảng 30 năm.
Tuy nhiên, Phật giáo đã gặp phải bước thụt lùi nghiêm trọng khi nhà Minh xâm lược vào đầu thế kỷ mười lăm, phá hủy phần lớn văn học và văn hóa Việt Nam. Dù vậy, đến thế kỷ mười bảy, khi nhà Minh sụp đổ, nhiều nhà sư Trung Hoa, bao gồm các Thiền sư thuộc dòng Lâm Tế và Tào Động, đã chạy sang Việt Nam, giúp phục hưng Phật giáo. Ở Bắc phần, Thiền sư Chân Nguyên và Hương Hải đã có công lớn. Ở Nam phần, Thiền sư Nguyên Thiều (dòng Lâm Tế) và Thiền sư Liễu Quán (kết hợp cả Lâm Tế và Tào Động) đã thiết lập các dòng thiền quan trọng, đặc biệt là phái Liễu Quán, phát triển mạnh mẽ cho đến năm 1975.
Sự tiếp xúc với Lào và Campuchia trong khoảng 200 năm cuối cũng mang Phật giáo Thượng tọa bộ (Theravada) vào Việt Nam. Trong bối cảnh xung đột giữa chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản, Phật tử Việt Nam đã nỗ lực tìm kiếm con đường thứ ba hòa bình và hòa giải dựa trên hành động bất bạo động. Năm 1963, Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất được thành lập, bao gồm cả truyền thống Thượng tọa bộ và Đại thừa.
Sức Sống Của Đạo Phật Trong Thời Đại Công Nghệ
Ngày nay, tại sao Phật giáo vẫn thu hút nhiều người trong một thế giới công nghệ toàn cầu? Tôi nghĩ một phần là do giáo lý của Phật giáo có những đặc điểm độc đáo, phù hợp với những trăn trở của con người hiện đại.
Thứ nhất, kinh điển Phật giáo vẫn giữ được tính “di động” khi chúng có thể dễ dàng đưa lên mạng internet, đĩa CD-ROM. Việc đưa toàn bộ Đại Tạng Kinh Triều Tiên lên CD-ROM là một minh chứng cho khả năng thích ứng này.
Thứ hai, và có lẽ quan trọng hơn, là những giáo lý sâu sắc về nhận thức. Phật giáo dành rất nhiều thời gian để nói về cách chúng ta nhìn nhận thế giới về mặt vật lý – từ việc mắt gửi tín hiệu đến não, và não bộ giải quyết tín hiệu đó. Phật giáo không phủ nhận thế giới bên ngoài, nhưng cho rằng chúng ta không bao giờ thấy nó một cách trực tiếp. Tất cả những gì chúng ta trải nghiệm là những phản ứng hóa học, điện học của não bộ đối với dữ liệu từ các giác quan. Ảo tưởng không phải là thế giới bên ngoài, mà là “thực tế ảo” do não bộ chúng ta tạo ra. Điều này rất gần với những gì khoa học nhận thức ngày nay nói. Việc Đức Đạt Lai Lạt Ma cho phép các nhà khoa học nghiên cứu những thiền sư bậc thầy khi họ hành thiền cho thấy sự cởi mở này. Khả năng kiểm soát nhận thức về nỗi đau, như trường hợp một vị Thiền sư Việt Nam tự thiêu mà không biểu lộ đau đớn trong chiến tranh Việt Nam, là một ví dụ gây sửng sốt về sức mạnh của thiền định.
Thứ ba, Phật giáo có những kiến giải độc đáo về luật nhân quả. Họ cho rằng chúng ta sẽ không bao giờ tìm thấy một nguyên nhân đầu tiên (first cause), một hiệu ứng không có nguyên nhân. Chính vì vậy, một số người coi Phật giáo là vô thần. Nhân quả giống như một chuỗi mắt xích, và cách duy nhất để thoát khổ là phá vỡ chuỗi nhân quả đó. Tuy nhiên, Phật giáo cũng thừa nhận tính phức tạp của nhân quả, không phải lúc nào cũng có thể dự đoán được kết quả. Thậm chí, họ còn nói về “nhân quả tương tác” (interactive causality), nơi mỗi yếu tố phản ánh tất cả các yếu tố khác và ngược lại, giống như một thế giới đa chiều (holographic world).
Thứ tư, Phật giáo đã nói về các vũ trụ song song (multiverses) từ hơn hai ngàn năm trước. Họ cho rằng vũ trụ của chúng ta chỉ là một trong vô số vũ trụ, và chúng ta sống trong một sự vô tận. Điều này đặt ra câu hỏi: nếu không có một trung tâm, không có một nguyên nhân đầu tiên, làm sao chúng ta có thể xác định đạo đức và cách sống? Phật giáo trả lời rằng họ đã sống hơn hai ngàn năm mà không cần ý niệm về nguyên nhân đầu tiên, vẫn có đạo đức, vẫn sống một cuộc đời tốt đẹp.
Vậy làm thế nào để sống trong một thế giới phức tạp, hỗn loạn, nơi chúng ta không thể nắm bắt trọn vẹn mọi quy luật? Câu trả lời của Phật giáo, theo tôi, nằm ở sự “đủ đầy của khoảnh khắc hiện tại”. Dù chúng ta không thể biết toàn bộ lịch sử nhân quả đã đưa chúng ta đến đây, điều quan trọng là chúng ta đang ở đây, ngay lúc này. Khoảnh khắc này là đủ, là thiêng liêng. Như người bị mũi tên bắn, điều cần làm ngay là rút mũi tên ra, chứ không phải phân tích xem mũi tên làm bằng gỗ gì, ai bắn.
Phật giáo, với hành trình lịch sử đáng nhớ từ Ấn Độ, qua Việt Nam như một mắt xích quan trọng, rồi lan tỏa khắp thế giới, đến nay vẫn chứng tỏ một sức sống mãnh liệt. Những lời dạy về nhận thức, nhân quả, và sự quý giá của khoảnh khắc hiện tại vẫn còn nguyên giá trị, giúp chúng ta định hướng và tìm thấy ý nghĩa trong một thế giới không ngừng biến đổi.
Số lượng từ: 1604
Leave a Reply